Có 1 kết quả:
引出 yǐn chū ㄧㄣˇ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dẫn xuất, trích ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to draw out
(2) to draw out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0